1 | | 1000 từ tiếng Anh đầu tiên của bé: Từ điển Anh - Việt bằng hình . - H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010. - 90tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN58969, TNL8128, TNL8129 |
2 | | 150 thuật ngữ văn học/ Lại Nguyên Ân: biên soạn . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 465tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV60941, VV60942 |
3 | | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa: Convasational Chinesse 301 . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1993. - 450tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV49850, VV49851 |
4 | | 50 từ then chốt của xã hội học / Jean Golfin; Hiền Phong dịch; Thanh Lê giới thiệu . - H. : Thanh niên, 2003. - 236tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.002992, VN.021068 |
5 | | 50 từ then chốt của xã hội học/ Jean Golfin; Hiền Phong: dịch . - H.: Thanh niên, 2002. - 236tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL21283, VL21284 |
6 | | A visual dictionary of architecture/ Francis D.K. Ching . - H.: Xây dựng, 1995. - 319tr .: minh họa.; 30,5cm Thông tin xếp giá: VL14733, VL14734 |
7 | | Almanach thế giới động vật và nguồn gốc sự sống / Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ biên soạn . - H. : Nxb. Thanh Niên, 2006. - 519 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VV.007077 |
8 | | An Nam dịch ngữ / Vương Lộc giới thiệu và chú giải . - Đà Nẵng : Trung Tâm từ điển học : Đà Nẵng, 1995. - 202tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VV.002974, VV.002975 |
9 | | Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Vương quốc Anh/ Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào: biên dịch và biên soạn . - H.: Thế giới; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây, 2003. - 966tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM4120, DM4121, VL27443, VL27444 |
10 | | Bách khoa phần cứng máy tính/ Nguyễn Hoàng Thanh, Phương Bình, Bích Thủy . - H.: Thống kê, 2002. - 1735tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL20759 |
11 | | Bách khoa thư bệnh học.: Tập 3 . - H. : Trung tâm biên soạn từ điển Việt Nam, 2000. - 556tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: VV.004017 |
12 | | Bách khoa thư bệnh học/ Phạm Song, Nguyễn Hữu Quỳnh: chủ nhiệm công trình. Nguyễn Năng An, Nguyễn Hữu Bình, Đặng Ngọc Ký...: biên tập, T.2 . - H.: Nxb.Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, 1994. - 501tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL10341, VL10342 |
13 | | Bách khoa thư Hà Nội.: Tập 5, Kinh tế . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 534tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: VV.006969 |
14 | | Bách khoa thư kiến trúc, hội họa, điêu khắc, đồ họa, nghệ thuật trang trí/ Lê Phúc Quốc biên soạn . - H.: Xây dựng, 2010. - 1249tr..; 27cm Thông tin xếp giá: VL37416 |
15 | | Bách khoa thực hành thuốc / M. L. Castelli, D'' L. Bravermann; Người dịch: Lê Thanh Vân . - H. : Y học, 1997. - 712tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.013308 |
16 | | Bách khoa tri thức cho em / Từ Văn Mặc,Trần Thị Aí . - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 737tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.001639, VN.023083 |
17 | | Bảng tra chữ Nôm . - H.: Khoa học xã hội, 1976. - 425tr.; 20cm Thông tin xếp giá: VL2220, VL2228 |
18 | | Business dictionary of computers / Jerry M. Rosenberg : Over 7.500 entries-more than any other popular computer dictionary for anyone in business who works with computers. Covers the latest in PC technology acronyms, abbreviations, and slang terms . - America : John Wiley & Sons, 1993. - 403p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.001714, NV.001715 |
19 | | Business English dictionary for learner of English / Nguyễn Quốc Hưng . - H. : Thế giới, 2001. - 738p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.003389 |
20 | | Các danh nhân toán học: Từ điển tra cứu thân thế và sự nghiệp/ Ngô Thúc Lanh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 623tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM2083 |
21 | | Các nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt/ Nguyễn Văn Tu . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982. - 526tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV29226 |
22 | | Các thuật ngữ kỹ thuật Việt - Anh cầu đường ôtô/ Nguyễn Quang Chiêu . - H.: Thế giới, 2000. - 175tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV64127 |
23 | | Các thuật ngữ kỹ thuật Việt-Anh, Anh-Việt cầu đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Xây dựng, 2004. - 180tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.008307, VN.022175 |
24 | | Các tri thức cần biết về thế giới: (Lịch sử và địa lý), T. 2 . - H.: Sự thật, 1992. - 239tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV45906, VV45907 |
25 | | Chính tả cho những từ dễ viết sai / Như Ý: chủ biền, Trần Thị Thìn, Lê Thanh Kim: cộng tác . - H. : Văn học, 2008. - 268tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.020790, VN.029786 |
26 | | Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa/ Trần Xuân Ngọc Lan: phiên âm và chú giải . - H.: Khoa học xã hội, 1985. - 249tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV34274, VV34275 |
27 | | Chủ nghĩa cộng sản khoa học từ điển / A.M.Rumiantep . - H. : Sự thật, 1986. - 439tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: TC.000073 |
28 | | Chủ nghĩa cộng sản khoa học. Từ điển/ A.M. Ru-ma-an-txép: chủ biên . - H.: Tiến bộ; Sự thật, 1980. - 439tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL7187, VL7188 |
29 | | Chứng khoán, kiến thức cơ bản và thực hành / Hữu Phước . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 313tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCL3944, LCL3945, LCL3946, PM.026901, VN.027579 |
30 | | Cooper's comprehensive environmental desk reference / André R. Cooper . - America : Van Nostrand Reinhold, 1996. - 996p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.001686, NV.001687 |