KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  1000  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1000 từ tiếng Anh đầu tiên của bé: Từ điển Anh - Việt bằng hình . - H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010. - 90tr.: minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: MTN58969, TNL8128, TNL8129
  • 2 150 thuật ngữ văn học/ Lại Nguyên Ân: biên soạn . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 465tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV60941, VV60942
  • 3 301 câu đàm thoại tiếng Hoa: Convasational Chinesse 301 . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1993. - 450tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV49850, VV49851
  • 4 50 từ then chốt của xã hội học / Jean Golfin; Hiền Phong dịch; Thanh Lê giới thiệu . - H. : Thanh niên, 2003. - 236tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.002992, VN.021068
  • 5 50 từ then chốt của xã hội học/ Jean Golfin; Hiền Phong: dịch . - H.: Thanh niên, 2002. - 236tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL21283, VL21284
  • 6 A visual dictionary of architecture/ Francis D.K. Ching . - H.: Xây dựng, 1995. - 319tr .: minh họa.; 30,5cm
  • Thông tin xếp giá: VL14733, VL14734
  • 7 Almanach thế giới động vật và nguồn gốc sự sống / Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ biên soạn . - H. : Nxb. Thanh Niên, 2006. - 519 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VV.007077
  • 8 An Nam dịch ngữ / Vương Lộc giới thiệu và chú giải . - Đà Nẵng : Trung Tâm từ điển học : Đà Nẵng, 1995. - 202tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: VV.002974, VV.002975
  • 9 Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Vương quốc Anh/ Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào: biên dịch và biên soạn . - H.: Thế giới; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây, 2003. - 966tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM4120, DM4121, VL27443, VL27444
  • 10 Bách khoa phần cứng máy tính/ Nguyễn Hoàng Thanh, Phương Bình, Bích Thủy . - H.: Thống kê, 2002. - 1735tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL20759
  • 11 Bách khoa thư bệnh học.: Tập 3 . - H. : Trung tâm biên soạn từ điển Việt Nam, 2000. - 556tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VV.004017
  • 12 Bách khoa thư bệnh học/ Phạm Song, Nguyễn Hữu Quỳnh: chủ nhiệm công trình. Nguyễn Năng An, Nguyễn Hữu Bình, Đặng Ngọc Ký...: biên tập, T.2 . - H.: Nxb.Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, 1994. - 501tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL10341, VL10342
  • 13 Bách khoa thư Hà Nội.: Tập 5, Kinh tế . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 534tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VV.006969
  • 14 Bách khoa thư kiến trúc, hội họa, điêu khắc, đồ họa, nghệ thuật trang trí/ Lê Phúc Quốc biên soạn . - H.: Xây dựng, 2010. - 1249tr..; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL37416
  • 15 Bách khoa thực hành thuốc / M. L. Castelli, D'' L. Bravermann; Người dịch: Lê Thanh Vân . - H. : Y học, 1997. - 712tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.013308
  • 16 Bách khoa tri thức cho em / Từ Văn Mặc,Trần Thị Aí . - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 737tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.001639, VN.023083
  • 17 Bảng tra chữ Nôm . - H.: Khoa học xã hội, 1976. - 425tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VL2220, VL2228
  • 18 Business dictionary of computers / Jerry M. Rosenberg : Over 7.500 entries-more than any other popular computer dictionary for anyone in business who works with computers. Covers the latest in PC technology acronyms, abbreviations, and slang terms . - America : John Wiley & Sons, 1993. - 403p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: NV.001714, NV.001715
  • 19 Business English dictionary for learner of English / Nguyễn Quốc Hưng . - H. : Thế giới, 2001. - 738p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: NV.003389
  • 20 Các danh nhân toán học: Từ điển tra cứu thân thế và sự nghiệp/ Ngô Thúc Lanh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 623tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM2083
  • 21 Các nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt/ Nguyễn Văn Tu . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982. - 526tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV29226
  • 22 Các thuật ngữ kỹ thuật Việt - Anh cầu đường ôtô/ Nguyễn Quang Chiêu . - H.: Thế giới, 2000. - 175tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV64127
  • 23 Các thuật ngữ kỹ thuật Việt-Anh, Anh-Việt cầu đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Xây dựng, 2004. - 180tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.008307, VN.022175
  • 24 Các tri thức cần biết về thế giới: (Lịch sử và địa lý), T. 2 . - H.: Sự thật, 1992. - 239tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV45906, VV45907
  • 25 Chính tả cho những từ dễ viết sai / Như Ý: chủ biền, Trần Thị Thìn, Lê Thanh Kim: cộng tác . - H. : Văn học, 2008. - 268tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.020790, VN.029786
  • 26 Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa/ Trần Xuân Ngọc Lan: phiên âm và chú giải . - H.: Khoa học xã hội, 1985. - 249tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV34274, VV34275
  • 27 Chủ nghĩa cộng sản khoa học từ điển / A.M.Rumiantep . - H. : Sự thật, 1986. - 439tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: TC.000073
  • 28 Chủ nghĩa cộng sản khoa học. Từ điển/ A.M. Ru-ma-an-txép: chủ biên . - H.: Tiến bộ; Sự thật, 1980. - 439tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL7187, VL7188
  • 29 Chứng khoán, kiến thức cơ bản và thực hành / Hữu Phước . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 313tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LCL3944, LCL3945, LCL3946, PM.026901, VN.027579
  • 30 Cooper's comprehensive environmental desk reference / André R. Cooper . - America : Van Nostrand Reinhold, 1996. - 996p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: NV.001686, NV.001687